Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành thạo


exercé; expert; rompu.
Nhạc công thành thạo
un musicien exercé
Bàn tay thành thạo
main experte
Thành thạo trong nghá»
rompu dans le métier.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.